999++Tên ở nhà cho bé gái “độc đáo, cute phô mai que”

Đặt tên ở nhà cho con gái

Tên ở nhà cho bé gái độc lạ, dễ thương

Đặt tên ở nhà cho con gái theo loại trái cây

Tên ở nhà cho bé gái
Tên ở nhà cho bé gái
  • Mận
  • Chôm chôm
  • Dừa
  • Bưởi
  • Xoài
  • Dứa
  • Đu đủ
  • Cam
  • Chanh
  • Ổi
  • Nho
  • Dưa hấu
  • Táo
  • Kiwi
  • Hồng xiêm
  • Mít
  • Quýt
  • Dâu tây
  • Sầu riêng

Biệt danh ở nhà cho bé gái theo rau củ

Tên gọi ở nhà cho bé gái
Tên gọi ở nhà cho bé gái
  • Rau muống
  • Cải thảo
  • Rau đắng
  • Rau mồng tơi
  • Rau ngổ
  • Rau cải ngọt
  • Cải bó xôi
  • Rau răm
  • Rau má
  • Cà chua
  • Cà rốt
  • Dưa chuột
  • Su hào
  • Bí đỏ
  • Bí ngô
  • Khoai tây
  • Củ cải trắng
  • Củ cải đỏ
  • Hành tím
  • Măng tây

Xem thêm:

Biệt danh tên ở nhà cho bé gái bằng món ăn mẹ nghén

Đặt tên ở nhà cho con gái
Đặt tên ở nhà cho con gái
  • Bánh mỳ sandwich
  • Pizza
  • Khoai tây chiên
  • Hamburger
  • Gà rán
  • Gỏi cuốn
  • Sushi
  • Bánh gạo cuốn
  • Mì xào
  • Bún chả
  • Cá viên
  • Xôi mặn
  • Bún riêu cua
  • Bún bò Huế
  • Phở
  • Gỏi gà
  • Bánh bao
  • Bánh canh
  • Bún đậu mắm tôm
  • Mì ramen

Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái theo nhân vật hoạt hình

Biệt danh ở nhà cho bé gái
Biệt danh ở nhà cho bé gái
  • Zephyr
  • Luna
  • Gizmo
  • Milo
  • Aurora
  • Dash
  • Nala
  • Cosmo
  • Nova
  • Jinx
  • Blitz
  • Pixel
  • Kiki
  • Zara
  • Baxter
  • Poppy
  • Dexter
  • Coco
  • Willow
  • Oliver

Những tên gọi ở nhà cho bé gái theo con vật yêu thích

Biệt danh tên ở nhà cho bé gái
Biệt danh tên ở nhà cho bé gái
  • Coco
  • Teddy
  • Bella
  • Milo
  • Daisy
  • Oliver
  • Luna
  • Charlie
  • Rosie
  • Max
  • Ruby
  • Archie
  • Lily
  • Oscar
  • Poppy
  • Toby
  • Willow
  • Benny
  • Molly
  • Chester

Tên thường gọi ở nhà cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài

Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái
Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái
  • Bum (Bé có hình dáng tròn)
  • Slim (Bé có hình dáng mảnh mai)
  • Tiny (Bé nhỏ nhắn)
  • Chunky (Bé mũm mĩm)
  • Curly (Bé có tóc xoăn)
  • Squiggle (Bé có hình dáng uốn cong)
  • Peanut (Bé nhỏ bé nhắn giống hạt đậu)
  • Sprout (Bé nhỏ như một cây non)
  • Bubbles (Bé nhí nhảnh, vui nhộn)
  • Zigzag (Bé có hình dáng zigzag)
  • Pudgy (Bé có má mũm mĩm)
  • Twinkle (Bé có ánh mắt long lanh)
  • Dimples (Bé có lỗ chân lông)
  • Cuddles (Bé thích được ôm hôn)
  • Wiggles (Bé rất nhanh nhẹn và sôi nổi)
  • Button (Bé có khuôn mặt nhỏ nhắn giống nút áo)
  • Squishy (Bé có da mềm và mịn)
  • Giggles (Bé thường cười nhiều)
  • Jumpy (Bé rất năng động)
  • Chubby (Bé có má mũm mĩm)

Các tên gọi ở nhà cho bé gái theo biệt danh của idol

Những tên gọi ở nhà cho bé gái
Những tên gọi ở nhà cho bé gái
  • Kookie (Biệt danh của Jeon Jungkook – thành viên nhóm BTS)
  • Hobi (Biệt danh của Jung Hoseok – thành viên nhóm BTS)
  • TaeTae (Biệt danh của Kim Taehyung – thành viên nhóm BTS)
  • Jisoo (Biệt danh của Kim Jisoo – thành viên nhóm BLACKPINK)
  • Lisa (Biệt danh của Lalisa Manoban – thành viên nhóm BLACKPINK)
  • Chanyeol (Biệt danh của Park Chanyeol – thành viên nhóm EXO)
  • Baekhyun (Biệt danh của Byun Baekhyun – thành viên nhóm EXO)
  • Woozi (Biệt danh của Lee Jihoon – thành viên nhóm SEVENTEEN)
  • Suga (Biệt danh của Min Yoongi – thành viên nhóm BTS)
  • Irene (Biệt danh của Bae Joo-hyun – thành viên nhóm Red Velvet)

Tên ở nhà cho bé gái theo tiếng nước ngoài

Tên gọi ở nhà hay cho bé gái bằng tiếng Nhật

  • Haru (はる) – “mùa xuân”
  • Sakura (さくら) – “hoa anh đào”
  • Yuki (ゆき) – “tuyết”
  • Aoi (あおい) – “màu xanh lam”
  • Hana (はな) – “hoa”
  • Kaito (かいと) – “biển mở”
  • Natsu (なつ) – “mùa hè”
  • Sora (そら) – “bầu trời”
  • Ren (れん) – “lótus”
  • Mei (めい) – “hoa mẫu đơn”

Tên gọi ở nhà cho bé gái tiếng Anh

Tên thường gọi ở nhà cho bé gái
Tên thường gọi ở nhà cho bé gái
  • Ava
  • Liam
  • Olivia
  • Noah
  • Isabella
  • Ethan
  • Sophia
  • Mason
  • Mia
  • James
  • Emma
  • Benjamin
  • Charlotte
  • Lucas
  • Harper

Đặt tên con ở nhà cho bé gái tiếng Trung

Các tên gọi ở nhà cho bé gái
Các tên gọi ở nhà cho bé gái

Dưới đây là danh sách 15 tên gọi tiếng Trung cho bé ở nhà:

  • 宝宝 (Bǎobǎo) – “bao bọc, bảo bối”
  • 小龙 (Xiǎolóng) – “rồng nhỏ”
  • 美丽 (Měilì) – “xinh đẹp”
  • 天天 (Tiāntiān) – “hàng ngày”
  • 心心 (Xīnxīn) – “trái tim”
  • 小熊 (Xiǎoxióng) – “gấu nhỏ”
  • 欢欢 (Huānhuān) – “vui vẻ, hân hoan”
  • 星星 (Xīngxīng) – “ngôi sao”
  • 小兔 (Xiǎotù) – “thỏ nhỏ”
  • 甜甜 (Tiántián) – “ngọt ngào”
  • 阳阳 (Yángyáng) – “ánh sáng, mặt trời”
  • 花花 (Huāhuā) – “hoa”
  • 小鸟 (Xiǎoniǎo) – “chim nhỏ”
  • 聪聪 (Cōngcōng) – “thông minh”
  • 爱爱 (Àiài) – “yêu thương, tình yêu”

Những tên này có âm thanh dễ nghe và ý nghĩa tích cực trong tiếng Trung. Tuy nhiên, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và phù hợp với văn hóa và gia đình của bạn khi chọn tên cho bé yêu của mình.

Tên gọi ở nhà dễ thương cho bé gái tiếng Hàn

Tên gọi ở nhà hay cho bé gái
Tên gọi ở nhà hay cho bé gái
  • 지민 (Jimin) – “nhẹ nhàng”
  • 서연 (Seoyeon) – “tuyệt vời, tuyệt diệu”
  • 하늘 (Haneul) – “bầu trời”
  • 현우 (Hyeonwoo) – “hòa bình và uyên bác”
  • 소영 (Soyoung) – “tươi sáng, tươi mới”
  • 윤서 (Yunseo) – “đẹp và hoàn hảo”
  • 은우 (Eunwoo) – “công bằng và dũng cảm”
  • 민아 (Minah) – “rất thông minh”
  • 지훈 (Jihoon) – “trí thông minh”
  • 유진 (Yujin) – “đẹp và thanh lịch”
  • 준서 (Junseo) – “tài năng và tự tin”
  • 현지 (Hyunji) – “đáng yêu và thông minh”
  • 수아 (Sua) – “hoàn hảo và yêu kiều”
  • 태양 (Taeyang) – “mặt trời”
  • 영희 (Yeonghee) – “ánh sáng và tươi sáng”

Những tên này có âm thanh dễ nghe và ý nghĩa tích cực trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và phù hợp với văn hóa và gia đình của bạn khi chọn tên cho bé yêu của mình.

Tham khảo thêm:

Bài viết được đề xuất