Mục Lục
- 1 Tên ở nhà cho bé gái độc lạ, dễ thương
- 1.1 Đặt tên ở nhà cho con gái theo loại trái cây
- 1.2 Biệt danh ở nhà cho bé gái theo rau củ
- 1.3 Biệt danh tên ở nhà cho bé gái bằng món ăn mẹ nghén
- 1.4 Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái theo nhân vật hoạt hình
- 1.5 Những tên gọi ở nhà cho bé gái theo con vật yêu thích
- 1.6 Tên thường gọi ở nhà cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài
- 1.7 Các tên gọi ở nhà cho bé gái theo biệt danh của idol
- 2 Tên ở nhà cho bé gái theo tiếng nước ngoài
Tên ở nhà cho bé gái độc lạ, dễ thương
Đặt tên ở nhà cho con gái theo loại trái cây

- Mận
- Chôm chôm
- Dừa
- Bưởi
- Xoài
- Dứa
- Lê
- Đu đủ
- Cam
- Chanh
- Ổi
- Nho
- Dưa hấu
- Táo
- Kiwi
- Hồng xiêm
- Mít
- Quýt
- Dâu tây
- Sầu riêng
Biệt danh ở nhà cho bé gái theo rau củ

- Rau muống
- Cải thảo
- Rau đắng
- Rau mồng tơi
- Rau ngổ
- Rau cải ngọt
- Cải bó xôi
- Rau răm
- Rau má
- Cà chua
- Cà rốt
- Dưa chuột
- Su hào
- Bí đỏ
- Bí ngô
- Khoai tây
- Củ cải trắng
- Củ cải đỏ
- Hành tím
- Măng tây
Xem thêm:
- 2002 Biệt danh cho bạn thân “đặc biệt, hài hước, thú vị”
- 1009+ Biệt danh cho người yêu độc nhất, vô nhị, ngọt ngào
Biệt danh tên ở nhà cho bé gái bằng món ăn mẹ nghén

- Bánh mỳ sandwich
- Pizza
- Khoai tây chiên
- Hamburger
- Gà rán
- Gỏi cuốn
- Sushi
- Bánh gạo cuốn
- Mì xào
- Bún chả
- Cá viên
- Xôi mặn
- Bún riêu cua
- Bún bò Huế
- Phở
- Gỏi gà
- Bánh bao
- Bánh canh
- Bún đậu mắm tôm
- Mì ramen
Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái theo nhân vật hoạt hình

- Zephyr
- Luna
- Gizmo
- Milo
- Aurora
- Dash
- Nala
- Cosmo
- Nova
- Jinx
- Blitz
- Pixel
- Kiki
- Zara
- Baxter
- Poppy
- Dexter
- Coco
- Willow
- Oliver
Những tên gọi ở nhà cho bé gái theo con vật yêu thích

- Coco
- Teddy
- Bella
- Milo
- Daisy
- Oliver
- Luna
- Charlie
- Rosie
- Max
- Ruby
- Archie
- Lily
- Oscar
- Poppy
- Toby
- Willow
- Benny
- Molly
- Chester
Tên thường gọi ở nhà cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài

- Bum (Bé có hình dáng tròn)
- Slim (Bé có hình dáng mảnh mai)
- Tiny (Bé nhỏ nhắn)
- Chunky (Bé mũm mĩm)
- Curly (Bé có tóc xoăn)
- Squiggle (Bé có hình dáng uốn cong)
- Peanut (Bé nhỏ bé nhắn giống hạt đậu)
- Sprout (Bé nhỏ như một cây non)
- Bubbles (Bé nhí nhảnh, vui nhộn)
- Zigzag (Bé có hình dáng zigzag)
- Pudgy (Bé có má mũm mĩm)
- Twinkle (Bé có ánh mắt long lanh)
- Dimples (Bé có lỗ chân lông)
- Cuddles (Bé thích được ôm hôn)
- Wiggles (Bé rất nhanh nhẹn và sôi nổi)
- Button (Bé có khuôn mặt nhỏ nhắn giống nút áo)
- Squishy (Bé có da mềm và mịn)
- Giggles (Bé thường cười nhiều)
- Jumpy (Bé rất năng động)
- Chubby (Bé có má mũm mĩm)
Các tên gọi ở nhà cho bé gái theo biệt danh của idol

- Kookie (Biệt danh của Jeon Jungkook – thành viên nhóm BTS)
- Hobi (Biệt danh của Jung Hoseok – thành viên nhóm BTS)
- TaeTae (Biệt danh của Kim Taehyung – thành viên nhóm BTS)
- Jisoo (Biệt danh của Kim Jisoo – thành viên nhóm BLACKPINK)
- Lisa (Biệt danh của Lalisa Manoban – thành viên nhóm BLACKPINK)
- Chanyeol (Biệt danh của Park Chanyeol – thành viên nhóm EXO)
- Baekhyun (Biệt danh của Byun Baekhyun – thành viên nhóm EXO)
- Woozi (Biệt danh của Lee Jihoon – thành viên nhóm SEVENTEEN)
- Suga (Biệt danh của Min Yoongi – thành viên nhóm BTS)
- Irene (Biệt danh của Bae Joo-hyun – thành viên nhóm Red Velvet)
Tên ở nhà cho bé gái theo tiếng nước ngoài
Tên gọi ở nhà hay cho bé gái bằng tiếng Nhật
- Haru (はる) – “mùa xuân”
- Sakura (さくら) – “hoa anh đào”
- Yuki (ゆき) – “tuyết”
- Aoi (あおい) – “màu xanh lam”
- Hana (はな) – “hoa”
- Kaito (かいと) – “biển mở”
- Natsu (なつ) – “mùa hè”
- Sora (そら) – “bầu trời”
- Ren (れん) – “lótus”
- Mei (めい) – “hoa mẫu đơn”
Tên gọi ở nhà cho bé gái tiếng Anh

- Ava
- Liam
- Olivia
- Noah
- Isabella
- Ethan
- Sophia
- Mason
- Mia
- James
- Emma
- Benjamin
- Charlotte
- Lucas
- Harper
Đặt tên con ở nhà cho bé gái tiếng Trung

Dưới đây là danh sách 15 tên gọi tiếng Trung cho bé ở nhà:
- 宝宝 (Bǎobǎo) – “bao bọc, bảo bối”
- 小龙 (Xiǎolóng) – “rồng nhỏ”
- 美丽 (Měilì) – “xinh đẹp”
- 天天 (Tiāntiān) – “hàng ngày”
- 心心 (Xīnxīn) – “trái tim”
- 小熊 (Xiǎoxióng) – “gấu nhỏ”
- 欢欢 (Huānhuān) – “vui vẻ, hân hoan”
- 星星 (Xīngxīng) – “ngôi sao”
- 小兔 (Xiǎotù) – “thỏ nhỏ”
- 甜甜 (Tiántián) – “ngọt ngào”
- 阳阳 (Yángyáng) – “ánh sáng, mặt trời”
- 花花 (Huāhuā) – “hoa”
- 小鸟 (Xiǎoniǎo) – “chim nhỏ”
- 聪聪 (Cōngcōng) – “thông minh”
- 爱爱 (Àiài) – “yêu thương, tình yêu”
Những tên này có âm thanh dễ nghe và ý nghĩa tích cực trong tiếng Trung. Tuy nhiên, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và phù hợp với văn hóa và gia đình của bạn khi chọn tên cho bé yêu của mình.
Tên gọi ở nhà dễ thương cho bé gái tiếng Hàn

- 지민 (Jimin) – “nhẹ nhàng”
- 서연 (Seoyeon) – “tuyệt vời, tuyệt diệu”
- 하늘 (Haneul) – “bầu trời”
- 현우 (Hyeonwoo) – “hòa bình và uyên bác”
- 소영 (Soyoung) – “tươi sáng, tươi mới”
- 윤서 (Yunseo) – “đẹp và hoàn hảo”
- 은우 (Eunwoo) – “công bằng và dũng cảm”
- 민아 (Minah) – “rất thông minh”
- 지훈 (Jihoon) – “trí thông minh”
- 유진 (Yujin) – “đẹp và thanh lịch”
- 준서 (Junseo) – “tài năng và tự tin”
- 현지 (Hyunji) – “đáng yêu và thông minh”
- 수아 (Sua) – “hoàn hảo và yêu kiều”
- 태양 (Taeyang) – “mặt trời”
- 영희 (Yeonghee) – “ánh sáng và tươi sáng”
Những tên này có âm thanh dễ nghe và ý nghĩa tích cực trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và phù hợp với văn hóa và gia đình của bạn khi chọn tên cho bé yêu của mình.
Tham khảo thêm:
- TỔNG HỢP “Cắt xúc xích đẹp” NHIỀU HÌNH THÙ “ĐỘC, LẠ”
- 8+Cách nướng xúc xích bằng nồi chiên không dầu “mê”
- #9 Gợi ý “Các món ăn từ trứng” bao ngon phê, hết nước chấm